rectum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rectum
Phát âm : /'rektəm/
+ danh từ, số nhiều recta /'rektə/
- (giải phẫu) ruột thẳng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rectum"
- Những từ có chứa "rectum" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dom ruột thẳng trực tràng
Lượt xem: 218