--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
recuperative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
recuperative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recuperative
Phát âm : /ri'kju:pərətiv/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
để phục hồi sức khoẻ, bỏ (thuốc)
(kỹ thuật) để thu hồi (máy...)
Lượt xem: 219
Từ vừa tra
+
recuperative
:
để phục hồi sức khoẻ, bỏ (thuốc)