--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
red box
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
red box
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: red box
Phát âm : /'red'bɔks/
+ danh từ
cặp đỏ (cặp hình cái hộp để giấy tờ tài liệu của các bộ trưởng Anh)
Lượt xem: 102
Từ vừa tra
+
red box
:
cặp đỏ (cặp hình cái hộp để giấy tờ tài liệu của các bộ trưởng Anh)