red herring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: red herring
Phát âm : /'red'heriɳ/
+ danh từ
- cá mòi muối sấy khô hun khói
- (từ cổ,nghĩa cổ) lính
- to draw a red berring across the track (path)
- đưa ra một vấn đề không có liên quan để đánh lạc sự chú ý (trong lúc thảo luận...)
- neither fish, flesh nor good red_herring
- (xem) fish
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
preliminary prospectus smoked herring
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "red herring"
Lượt xem: 673