red-handed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: red-handed
Phát âm : /'red'hændid/
+ tính từ
- có bàn tay đẫm máu
- quả tang
- to be caught red-handed
bị bắt quả tang
- to be caught red-handed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "red-handed"
Lượt xem: 193