--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ red-orange chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoang mạc
:
(ddi.a) Desert
+
cắm ruộng
:
Stake out fields (said of a debtor)
+
moronic
:
(thuộc) người trẻ nít
+
dark meat
:
thịt chân gà
+
whomever
:
ai, người nào; bất cứ ai, bất cứ người nào, dù aihe took off his hat to whomever he met gặp ai nó cũng bỏ mũ chào