--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
reddish
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
reddish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reddish
Phát âm : /'rediʃ/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
hơi đỏ, đo đỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reddish"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"reddish"
:
radish
reddish
Những từ có chứa
"reddish"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hoe
hung
đỏ hoe
hồng sắc
Lượt xem: 546
Từ vừa tra
+
reddish
:
hơi đỏ, đo đỏ