--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
redintegrate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
redintegrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: redintegrate
Phát âm : /re'dintigreit/
+ ngoại động từ
khôi phục lại hoàn chỉnh, khôi phục toàn vẹn
Lượt xem: 287
Từ vừa tra
+
redintegrate
:
khôi phục lại hoàn chỉnh, khôi phục toàn vẹn