--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rediscover
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rediscover
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rediscover
Phát âm : /'ri:dis'kʌvə/
+ ngoại động từ
tìm ra lại, phát hiện lại
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
rediscover
:
tìm ra lại, phát hiện lại
+
rút bớt
:
Diminish, reduce
+
latticed
:
thành rào mắt cáo, thành lưới mắt cáo; có rào mắt cáo, có lưới mắt cáo
+
bùi tai
:
Palatable, honeyedcâu nói bùi taia palatable sentencenghe rất bùi taiit sounds palatable
+
thổi
:
to blow