redness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: redness
Phát âm : /'rednis/
+ danh từ
- màu đỏ
- redness and expertise
đỏ và chuyên
- redness and expertise
- màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ (tóc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
red inflammation rubor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "redness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "redness":
readiness redneck redness ruddiness rudeness - Những từ có chứa "redness":
assuredness enamoredness ill-favouredness ill-humouredness ill-manneredness ill-temperedness measuredness preparedness redness sacredness more...
Lượt xem: 467