redoubt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: redoubt
Phát âm : /ri'daut/
+ danh từ
- (quân sự) đòn nhỏ, đồn lẻ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "redoubt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "redoubt":
redbait redoubt - Những từ có chứa "redoubt":
redoubt redoubtable
Lượt xem: 297