--

redound

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: redound

Phát âm : /ri'daund/

+ nội động từ

  • (+ to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại
    • to redound to somebody advantage
      làm lợi cho ai
    • to redound to someone's honour
      mang lại nhiều niềm vinh dự cho ai, góp phần đem lại niềm vinh dự cho ai
  • dội lại, ảnh hưởng trở lại
    • these crimes will redound upon their authors
      những tội ác này giáng trả vào đầu những kẻ đã gây ra chúng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "redound"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "redound"
    redound rotund
Lượt xem: 320