reducer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reducer
Phát âm : /ri'dju:sə/
+ danh từ
- (hoá học) chất khử
- (vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp
- (nhiếp ảnh) máy thu nhỏ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reducing agent reductant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reducer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reducer":
reducer retoucher - Những từ có chứa "reducer":
reducer speed-reducer
Lượt xem: 410