--

reducible

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reducible

Phát âm : /ri'dju:səbl/

+ tính từ

  • có thể giảm bớt
  • (hoá học) khử được
  • (toán học) quy được; rút gọn được
    • reducible equation
      phương trình quy được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reducible"
Lượt xem: 192