--

redundance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: redundance

Phát âm : /ri'dʌndəns/ Cách viết khác : (redundancy) /ri'dʌndənsi/

+ danh từ

  • sự thừa, sự thừa dư
  • sự rườm rà (văn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "redundance"
Lượt xem: 135