--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
reelingly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
reelingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reelingly
Phát âm : /'ri:liɳli/
+ phó từ
quay cuồng
lảo đảo, loạng choạng
Lượt xem: 262
Từ vừa tra
+
reelingly
:
quay cuồng
+
dizziness
:
sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt
+
nòng nực
:
Oppressively hot
+
giặt giũ
:
như giặt giạ
+
hề gì
:
như hề chi