--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reenforcement chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
shiny
:
(như) shinty
+
an toàn
:
Safegiữ vật gì ở nơi an toànto keep sth in a safe placehọ trở về an toàn sau một cuộc thám hiểm không gianthey got back safe from a spatial explorationcái ghế này rất an toànthis chair is as safe as housesgiao du với bạn xấu thì không an toànit is not safe to keep bad companysự an toànsafety, safeness, securitycảm giác an toànfeeling of safenesscuộc rút lui an toàna covered retreatgiấy thông hành an toàn
+
dung
:
phân thú vật (ít khi nói về người)
+
compensatory spending
:
số tiền được tăng bằng cách vay mượn (chính phủ thường dùng để thúc đẩy nền kinh tế).
+
rởn
:
Shiver with fear, have one's flesh creepingBan đêm qua chỗ vắng, rởn cả ngườiTo shiver with fear when passing by a desert place at night