dung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dung
Phát âm : /dʌɳ/
+ danh từ
- phân thú vật (ít khi nói về người)
- phân bón
- điều ô uế, điều nhơ bẩn
+ ngoại động từ
- bón phân
+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của ding
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dung":
dance dank dengue dense ding dingey dinghy dingo dingy dinky more... - Những từ có chứa "dung":
cow dung dung dung beetle dung-beetle dung-cart dung-fly dung-fork dungaree dungeness crab dungeon more... - Những từ có chứa "dung" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân dung bao dung dung dung tha khoan dung phù dung hình dong dung quang dung túng dung thứ more...
Lượt xem: 448