--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
reffexible
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
reffexible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reffexible
Phát âm : /ri'fleksəbl/
+ tính từ
có thể phản chiếu, có thể phản xạ
Lượt xem: 267
Từ vừa tra
+
reffexible
:
có thể phản chiếu, có thể phản xạ
+
co
: