reffexive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reffexive
Phát âm : /ri'fleksiv/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) phản thân
- reffexive verb
động từ phản thân
- reffexive pronoun
đại từ phản thân
- reffexive verb
+ danh từ
- (ngôn ngữ học)
- động từ phản thân
- đại từ phản thân
Lượt xem: 301