--

reffexive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reffexive

Phát âm : /ri'fleksiv/

+ tính từ

  • (ngôn ngữ học) phản thân
    • reffexive verb
      động từ phản thân
    • reffexive pronoun
      đại từ phản thân

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học)
  • động từ phản thân
  • đại từ phản thân
Lượt xem: 264