--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reflectivity chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fornication
:
sự gian dâm, sự thông dâm (với gái chưa chồng)
+
imputableness
:
tính có thể đổ cho, tính có thể quy cho
+
enervated
:
thiếu sự mạnh mẽ, mãnh liệt; yếu ớt, kiệt sức, mệt lả
+
cầu cứu
:
To entreat helpnhìn bằng con mắt cầu cứuto look with help-entreating eyes
+
con cón
:
Nimblecon cón chạy đito run off nimblybước chân con cónnimble steps