--

enervated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enervated

+ Adjective

  • thiếu sự mạnh mẽ, mãnh liệt; yếu ớt, kiệt sức, mệt lả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enervated"
Lượt xem: 351