reformation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reformation
Phát âm : /,refə'meiʃn/
+ danh từ
- sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ
- sự sửa đổi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reclamation Reformation Protestant Reformation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reformation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reformation":
re-formation reformation - Những từ có chứa "reformation":
counter reformation counterreformation preformation reformation
Lượt xem: 889