refraction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: refraction
Phát âm : /ri'frækʃn/
+ danh từ
- (vật lý) sự khúc xạ, độ khúc xạ
- atmospheric refraction
sự khúc xạ quyển khí
- atomic refraction
độ khúc xạ quyển khí
- atmospheric refraction
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deflection deflexion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "refraction"
- Những từ có chứa "refraction":
double refraction refraction refractional
Lượt xem: 428