refractive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: refractive
Phát âm : /ri'frækʃənl/ Cách viết khác : (refractive) /ri'fræktiv/
+ tính từ
- khúc xạ
- refractional index
chỉ số khúc xạ; chiết xuất
- refractional index
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deflective refractile
Lượt xem: 227