refrigeratory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: refrigeratory
Phát âm : /ri'fridʤərətəri/
+ danh từ
- bình ngưng (hơi)
- tủ ướp lạnh
+ tính từ
- làm lạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "refrigeratory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "refrigeratory":
refrigerator refrigeratory
Lượt xem: 268