--

regenerative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regenerative

Phát âm : /ri,dʤenərətiv/

+ tính từ

  • làm tái sinh
    • regenerative furnance
      (kỹ thuật) lò tái sinh
Lượt xem: 283