--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
regenerative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
regenerative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regenerative
Phát âm : /ri,dʤenərətiv/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
làm tái sinh
regenerative furnance
(kỹ thuật) lò tái sinh
Lượt xem: 283
Từ vừa tra
+
regenerative
:
làm tái sinhregenerative furnance (kỹ thuật) lò tái sinh