--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
regenerator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
regenerator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regenerator
Phát âm : /ri'dʤenəreitə/
+ danh từ
(kỹ thuật); (hoá học) máy tái sinh
Lượt xem: 379
Từ vừa tra
+
regenerator
:
(kỹ thuật); (hoá học) máy tái sinh