--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
regimentation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
regimentation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regimentation
Phát âm : /,redʤimen'teiʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(quân sự) sự tổ chức thành trung đoàn
sự tổ chức thành từng đoàn
Lượt xem: 425
Từ vừa tra
+
regimentation
:
(quân sự) sự tổ chức thành trung đoàn