--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
regrettable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
regrettable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regrettable
Phát âm : /ri'gretəbl/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
đáng tiếc, đáng ân hận
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
regrettable
:
đáng tiếc, đáng ân hận
+
overcareful
:
quá cẩn thận
+
enlightener
:
được làm sáng tỏ (một vấn đề...)
+
corrodentia
:
bộ côn trùng kho gồm: mọt sách và rận
+
offenceless
:
vô tội, không có lỗi