regularity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regularity
Phát âm : /'regju'læriti/
+ danh từ
- tính đều đều, tính đều đặn
- tính cân đối
- tính quy củ, tính đúng mực
- tính hợp thức, tính quy tắc
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
irregularity unregularity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "regularity"
- Những từ có chứa "regularity":
irregularity regularity
Lượt xem: 505