--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
reichstag
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
reichstag
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reichstag
Phát âm : /'raikstɑ:g/
+ danh từ
quốc hội Đức (trước 1933)
Lượt xem: 101
Từ vừa tra
+
reichstag
:
quốc hội Đức (trước 1933)