reimburse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reimburse
Phát âm : /,ri:im'bə:s/
+ ngoại động từ
- hoàn lại, trả lại (số tiền đã tiêu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reimburse"
- Những từ có chứa "reimburse":
reimburse reimbursement
Lượt xem: 408