--

reinstatement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reinstatement

Phát âm : /'ri:in'steitmənt/

+ danh từ

  • sự phục hồi (chức vụ, quyền lợi); sự lấy lại (sức khoẻ)
  • sự sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy củ)
Lượt xem: 433