--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
reinsurance
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
reinsurance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reinsurance
Phát âm : /'ri:in'ʃuərəns/
+ danh từ
sự bảo hiểm lại
Lượt xem: 418
Từ vừa tra
+
reinsurance
:
sự bảo hiểm lại