reiteration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reiteration
Phát âm : /ri:,itə'reiʃn/
+ danh từ
- sự làm lại, sự nói lại, sự lập lại
- cái lập lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reiteration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reiteration":
reiteration retardation retortion
Lượt xem: 378