reiterative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reiterative
Phát âm : /ri:'itərətiv/
+ tính từ
- lập lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reiterative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reiterative":
reiterative retardative
Lượt xem: 306