--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
reiver
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
reiver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reiver
Phát âm : /'ri:və/
+ danh từ
kẻ cướp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reiver"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"reiver"
:
rapier
reaper
reefer
refer
reiver
repair
repairer
repaper
revere
reverie
more...
Lượt xem: 439
Từ vừa tra
+
reiver
:
kẻ cướp
+
frame
:
cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tựthe frame of society cơ cấu xã hội; thứ tự xã hộithe frame of government cơ cấu chính phủ
+
khi khu
:
(văn chương) Uneven, bumpyĐường núi khi khuA bumpy mountain road