--

rejectamenta

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rejectamenta

Phát âm : /ri,dʤektə'mentə/

+ danh từ

  • vật bỏ đi, vật bị loại
  • vật rác rưởi trôi giạt trên biển
  • cứt, phân
Lượt xem: 321