rejectamenta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rejectamenta
Phát âm : /ri,dʤektə'mentə/
+ danh từ
- vật bỏ đi, vật bị loại
- vật rác rưởi trôi giạt trên biển
- cứt, phân
Lượt xem: 334