--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rejuvenescence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rejuvenescence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rejuvenescence
Phát âm : /,ri:dʤu:vi'nesns/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự làm trẻ lại; sự trẻ lại
Lượt xem: 185
Từ vừa tra
+
rejuvenescence
:
sự làm trẻ lại; sự trẻ lại