--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rejuvenescent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rejuvenescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rejuvenescent
Phát âm : /,ri:dʤu:vi'nesnt/
+ tính từ
làm trẻ lại; trẻ lại
Lượt xem: 120
Từ vừa tra
+
rejuvenescent
:
làm trẻ lại; trẻ lại
+
skeptical
:
hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực
+
hão huyền
:
Impracticable, fantasticMơ ước hão huyềnImpracticable hopes, wild hopes
+
big noises
:
tiếng to, tiếng ầm ầm
+
kẹo bánh
:
Sweets, confections