rekindle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rekindle
Phát âm : /'ri:'kindl/
+ động từ
- đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lại
- to rekindle a fire
nhóm lại ngọn lửa
- to rekindle a war
nhóm lại ngọn lửa chiến tranh
- to rekindle a fire
- kích thích, làm phấn chấn, làm phấn khởi
- to rekindle someone's hopes
kích thích niềm hy vọng của ai
- to rekindle someone's hopes
Lượt xem: 453