--

rekindle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rekindle

Phát âm : /'ri:'kindl/

+ động từ

  • đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lại
    • to rekindle a fire
      nhóm lại ngọn lửa
    • to rekindle a war
      nhóm lại ngọn lửa chiến tranh
  • kích thích, làm phấn chấn, làm phấn khởi
    • to rekindle someone's hopes
      kích thích niềm hy vọng của ai
Lượt xem: 406