--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ relapsing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giẫm
:
Tread on, trample uponĐừng dẫm lên luống hoaDon't tread on the flower-bedsGiẫm vỏ chuối (thông tục)To fail (in an examination)
+
dĩ
:
to take, to employdĩ ân báo oánto return good for evil
+
lải nhải
:
annoyingly insistent
+
snow-blind
:
bị chói tuyết (mắt), bị loá vì tuyết
+
thiết thực
:
practical, realistic