--

revelation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revelation

Phát âm : /,revi'leiʃn/

+ danh từ

  • sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật...)
  • (tôn giáo) sự soi rạng, thiên khải
  • (tôn giáo) (the revelation) sách khải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh Tân ước)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "revelation"
Lượt xem: 1319