--

relationship

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: relationship

Phát âm : /ri'leiʃnʃip/

+ danh từ

  • mối quan hệ, mối liên hệ
    • the relationship between the socialist countries is based on proletarian internationalism
      quan hệ giữa các nước xã hội chủ nghĩa dựa trên cơ sở chủ nghĩa quốc tế vô sản
  • sự giao thiệp
    • to be in relationship with someone
      đi lại giao thiệp với ai
  • tình thân thuộc, tình họ hàng
    • the relationship by blood
      tình họ hàng ruột thịt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "relationship"
Lượt xem: 321