relativity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: relativity
Phát âm : /,relə'tiviti/
+ danh từ
- tính tương đối
- the theory of relativity
thuyết tương đối
- the theory of relativity
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
theory of relativity relativity theory Einstein's theory of relativity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "relativity"
- Những từ có chứa "relativity":
correlativity einstein's general theory of relativity einstein's special theory of relativity einstein's theory of relativity relativity
Lượt xem: 357