relay-race
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: relay-race
Phát âm : /'ri:lei'reis/
+ danh từ
- (thể dục,thể thao) cuộc chạy tiếp sức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "relay-race"
- Những từ có chứa "relay-race" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chạy đua dị chủng trường đua dòng giống nòi dân tộc đua đất hiếm hoàng chủng giống nòi more...
Lượt xem: 592