reliance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reliance
Phát âm : /ri'laiəns/
+ danh từ
- sự tin cậy, sự tín nhiệm
- to place reliance in (on, uopn) someoen
tín nhiệm ai
- to put little reliance in somebody
không tin ở ai lắm
- to place reliance in (on, uopn) someoen
- nơi nương tựa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reliance"
- Những từ có chứa "reliance":
reliance self-reliance
Lượt xem: 408