--

relievo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: relievo

Phát âm : /ri'li:vou/

+ danh từ

  • (nghệ thuật) sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khắc, chạm) nổi ((cũng) relief)
    • high relievo
      đắp (khắc, chạm) nổi cao
    • low relievo
      đắp (khắc, chạm) nổi thấp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "relievo"
Lượt xem: 390