--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
reloading
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
reloading
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reloading
Phát âm : /'ri:'loudiɳ/
+ danh từ
sự chất lại
sự nạp lại (súng)
(điện học) sự nạp lại
Lượt xem: 308
Từ vừa tra
+
reloading
:
sự chất lại